METHYL ACETATE
💧 Tên thường gọi : METHYL ACETATE
💧 Tên khoa học : Methyl ester of acetic acid
💧 Quy cách: 190kg/phuy
💧 Số CAS : 79-20-9
💧 Số UN : 1231
💧 Số đăng ký EC : 201-185-2
💧 CTHH : C3H6O2
💧 Đặc tính lý hóa :
- Chất lỏng không màu trong suốt
- Mùi trái cây
- Điểm đông đặc -980C
- Điểm nóng chảy -980C
- Điểm sôi 56 – 580C
- Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên 3,1%
- Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới 16%
- Áp suất hơi 217hPa ở 200C
- Tỷ trọng hơi tương đối 2,6
- Độ hòa tan trong nước 250g/l ở 200C
- Nhiệt độ tự cháy 4550C
- Tỉ trọng: 0.932g/cm3
- Độ nhớt: 0.37 cP
💧 Ứng dụng:
- Dung môi Methyl acetate (MA) được ứng dụng chủ yếu dùng làm dung môi trong keo, sơn, chất tẩy móng với đặc tính bay hơi nhanh và độc tính thấp
- Trong nghành dược Methyl Acetate là dung môi chiết (ly trích) cho nhiều loại dược phẩm thô, hormone, kháng sinh
- Dùng làm chất trung gian để tổng hợp các hóa chất tinh khiết, nước hoa và dược phẩm
- Trong y khoa nó được dùng làm chất kích thích và chất chống co giật
- Thuốc diệt nấm / trừ sâu
- Thuốc nhuộm và mực in tổng hợp
- Dung môi ly trích bộ cà phê
- Nước hoa
- Keo dán và xi măng
- Dung dịch tẩy rửa, nước rửa sơn móng tay
- Dung môi ly trích bộ cà phê
- Được dùng để sản xuất Acetic anhydride bởi quá trình carbonyl hóa methyl acetate