Methanol
Tên thường gọi : Methanol
Tên khoa học : Ancol metylic
Số CAS : 67-56-1
Số UN : 1230
Số đăng ký EC : 603-001-00
CTHH : CH4O
Đặc tính lý hóa :
- Chất lỏng không màu trong suốt
- Mùi nhẹ đặc trưng alcohol
- Áp suất hơi mmHg 127 ở 250C
- Tỷ trọng hơi không khí =1 ở nhiệt độ áp suất chuẩn 1.11
- Hòa tan trong nước
- Chưa có thông tin về nồng độ pH
- Khối lượng riêng 792 kg/m3
- Trọng lượng phân tử 32.04
- Điểm sôi 650C
- Điểm nóng chảy -980C
- Điểm bùng cháy theo phương pháp xác định CC11
- Nhiệt độ tự cháy 4550C
- Giới hạn nồng độ cháy nổ trên 36%
- Giới hạn nồng độ cháy nổ dưới 6%
- Tỷ lệ hóa hơi 4.1
- Hệ số giãn nở nhiệt Liq chưa có thông tin
Ứng dụng:
- Sản xuất sơn và nhựa
- Công nghiệp cao su
- Dung môi ngành mực in
- Dung môi ngành sơn
- Dung dịch tẩy rửa
- Keo dán
- Dược
- Sản xuất dầu diesel sinh học
- Dung môi phổ biến dùng trong phòng thí nghiệm
- Khử nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp
- Sản xuất formalin, anđehit formic và axit axetic